
XI
Thống kê 10 trận gần đây
30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
0.90
K/D Ratio
68.4/73.9/23.7
Tỷ lệ thắng phe T 20%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
56% Tỷ lệ thắng pistol round
55% Rating trung bình
5.0 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
30% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
80% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
684 Tổng số mạng chết
739 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
26/04/2025

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
CT Phe
12 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 ancient
T Phe
11 Điểm
5 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
24/04/2025

0 - 2
Thua

Game 1 nuke
CT Phe
8 Điểm
6 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Win 6 Round
Game 2 mirage
T Phe
5 Điểm
4 Hiệp 1
1 Hiệp 2
22/04/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 mirage
T Phe
9 Điểm
7 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 train
CT Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 3 ancient
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
21/04/2025

1 - 2
Thua

Game 1 train
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
T Phe
7 Điểm
3 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 inferno
T Phe
8 Điểm
4 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win