Young Ninjas

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
1.00
K/D Ratio
68.4/70.3/21.5
Tỷ lệ thắng phe T 40%
Tỷ lệ thắng phe CT 60%
Tỷ lệ headshot
54%
Tỷ lệ thắng pistol round
60%
Rating trung bình
5.3
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
80%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
60%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
70%
Tổng số mạng giết
684
Tổng số mạng chết
703
Số bản đồ
5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
07:00
2 - 0
Thắng
Game 1 dust2
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 anubis
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
31/05/2025
14:30
0 - 2
Thua
Game 1 ancient
T Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 mirage
CT Phe
8 Điểm
1 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
30/05/2025
14:30
2 - 1
Thắng
Game 1 mirage
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
T Phe
11 Điểm
9 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 ancient
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
09:40
1 - 2
Thua
Game 1 mirage
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
T Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 3 ancient
T Phe
8 Điểm
5 Hiệp 1
3 Hiệp 2