
benched
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
0.90
K/D Ratio
60.3/65.0/21.6
Tỷ lệ thắng phe T 50%
Tỷ lệ thắng phe CT 50%
Tỷ lệ headshot
49% Tỷ lệ thắng pistol round
40% Rating trung bình
4.8 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40% Tổng số mạng giết
603 Tổng số mạng chết
650 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
31/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 anubis
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
T Phe
10 Điểm
9 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 train
T Phe
6 Điểm
3 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
29/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 anubis
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 nuke
T Phe
4 Điểm
1 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 train
CT Phe
8 Điểm
1 Hiệp 1
7 Hiệp 2
08/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 dust2
T Phe
3 Điểm
2 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Game 2 anubis
T Phe
3 Điểm
3 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win

2 - 0
Thắng

Game 1 anubis
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
Game 2 ancient
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round