
Solid
Thống kê 10 trận gần đây
20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
0.90
K/D Ratio
58.2/64.4/19.0
Tỷ lệ thắng phe T 10%
Tỷ lệ thắng phe CT 50%
Tỷ lệ headshot
45% Tỷ lệ thắng pistol round
60% Rating trung bình
4.3 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
60% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
20% Tổng số mạng giết
582 Tổng số mạng chết
644 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
15/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 dust2
T Phe
7 Điểm
6 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 ancient
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 mirage
T Phe
10 Điểm
7 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
13/05/2025

0 - 1
Thua

Game 1 dust2
T Phe
9 Điểm
8 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round

0 - 1
Thua

Game 1 nuke
CT Phe
9 Điểm
4 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
11/05/2025

0 - 3
Thua

Game 1 default
CT Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 mirage
CT Phe
6 Điểm
1 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 ancient
T Phe
7 Điểm
5 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
10/05/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 nuke
T Phe
5 Điểm
3 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 mirage
T Phe
16 Điểm
5 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win