
Johnny Speeds
Thống kê 10 trận gần đây
60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
1.00
K/D Ratio
75.9/72.8/26.5
Tỷ lệ thắng phe T 60%
Tỷ lệ thắng phe CT 50%
Tỷ lệ headshot
52% Tỷ lệ thắng pistol round
60% Rating trung bình
5.5 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
60% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
70% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
80% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60% Tổng số mạng giết
759 Tổng số mạng chết
728 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
01/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 mirage
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
T Phe
10 Điểm
8 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 inferno
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
30/05/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 mirage
T Phe
14 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
Game 2 nuke
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 ancient
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
29/05/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 inferno
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
T Phe
14 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
Game 3 ancient
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
28/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 nuke
T Phe
5 Điểm
4 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round