
NITRO
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
1.00
K/D Ratio
70.6/70.0/26.2
Tỷ lệ thắng phe T 70%
Tỷ lệ thắng phe CT 50%
Tỷ lệ headshot
52% Tỷ lệ thắng pistol round
40% Rating trung bình
5.2 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
30% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
50% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
706 Tổng số mạng chết
700 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
24/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 ancient
CT Phe
9 Điểm
7 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 inferno
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 train
CT Phe
11 Điểm
5 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
18/05/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 nuke
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 ancient
CT Phe
11 Điểm
8 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 train
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
17/05/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 dust2
CT Phe
16 Điểm
4 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 ancient
CT Phe
10 Điểm
4 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Game 3 train
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
14/05/2025

0 - 1
Thua

Game 1 dust2
T Phe
6 Điểm
4 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win