
Chicken Coop
Thống kê 10 trận gần đây
60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
1.00
K/D Ratio
68.4/67.4/22.2
Tỷ lệ thắng phe T 50%
Tỷ lệ thắng phe CT 50%
Tỷ lệ headshot
37% Tỷ lệ thắng pistol round
60% Rating trung bình
5.0 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
60% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60% Tổng số mạng giết
684 Tổng số mạng chết
674 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
12/08/2025

1 - 2
Thua

Game 1 inferno
T Phe
11 Điểm
6 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 train
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 dust2
T Phe
11 Điểm
8 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
11/08/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 nuke
CT Phe
4 Điểm
4 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 mirage
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 dust2
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
10/08/2025

1 - 2
Thua

Game 1 nuke
CT Phe
9 Điểm
8 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 3 inferno
T Phe
2 Điểm
2 Hiệp 1
0 Hiệp 2
09/08/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Win 6 Round
First Win 9 Round