
Chicken Coop
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
0.90
K/D Ratio
61.6/67.8/22.2
Tỷ lệ thắng phe T 40%
Tỷ lệ thắng phe CT 60%
Tỷ lệ headshot
53% Tỷ lệ thắng pistol round
45% Rating trung bình
5.1 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
30% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60% Tổng số mạng giết
616 Tổng số mạng chết
678 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
14/06/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
06/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 nuke
CT Phe
3 Điểm
3 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 anubis
CT Phe
2 Điểm
1 Hiệp 1
1 Hiệp 2
04/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 nuke
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
T Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 3 dust2
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
27/04/2025

1 - 2
Thua

Game 1 nuke
T Phe
8 Điểm
3 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 mirage
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 train
T Phe
5 Điểm
5 Hiệp 1
0 Hiệp 2