
Ursa
Thống kê 10 trận gần đây
20%
Tỷ lệ thắng
1W-4L
0.90
K/D Ratio
64.4/75.0/23.2
Tỷ lệ thắng phe T 20%
Tỷ lệ thắng phe CT 20%
Tỷ lệ headshot
46% Tỷ lệ thắng pistol round
20% Rating trung bình
4.6 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
0% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
20% Tổng số mạng giết
322 Tổng số mạng chết
375 Số bản đồ
4 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
03/06/2025

1 - 2
Thua

Game 1 nuke
T Phe
11 Điểm
4 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 dust2
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Win 6 Round
Game 3 mirage
T Phe
5 Điểm
3 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
30/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
4 Điểm
3 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Game 2 train
T Phe
10 Điểm
6 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Win 3 Round