
Mousquetaires
Thống kê 10 trận gần đây
30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
1.00
K/D Ratio
64.3/65.2/20.4
Tỷ lệ thắng phe T 40%
Tỷ lệ thắng phe CT 30%
Tỷ lệ headshot
55% Tỷ lệ thắng pistol round
50% Rating trung bình
4.7 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
60% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
643 Tổng số mạng chết
652 Số bản đồ
6 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
07/08/2025

0 - 2
Thua

Game 1 mirage
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Game 2 inferno
CT Phe
13 Điểm
2 Hiệp 1
0 Hiệp 2
23/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
8 Điểm
3 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Game 2 nuke
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 anubis
T Phe
14 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
22/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 ancient
CT Phe
9 Điểm
4 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
19/05/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 ancient
CT Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 dust2
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 anubis
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round