
Skinvault
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
1.00
K/D Ratio
71.5/74.9/24.9
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 60%
Tỷ lệ headshot
51% Tỷ lệ thắng pistol round
50% Rating trung bình
5.2 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40% Tổng số mạng giết
715 Tổng số mạng chết
749 Số bản đồ
4 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
30/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 mirage
T Phe
7 Điểm
6 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 nuke
CT Phe
13 Điểm
3 Hiệp 1
10 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 3 ancient
CT Phe
3 Điểm
2 Hiệp 1
1 Hiệp 2

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
CT Phe
7 Điểm
3 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 nuke
T Phe
10 Điểm
4 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
27/05/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 nuke
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 ancient
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
23/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 mirage
CT Phe
10 Điểm
4 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 ancient
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 inferno
CT Phe
11 Điểm
2 Hiệp 1
9 Hiệp 2
Second Half Pistol Win