
Bushido Wildcats
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
0.90
K/D Ratio
68.4/72.8/26.4
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
53% Tỷ lệ thắng pistol round
70% Rating trung bình
5.1 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
80% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
70% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
684 Tổng số mạng chết
728 Số bản đồ
6 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
04/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 nuke
T Phe
7 Điểm
4 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Game 2 dust2
T Phe
16 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 anubis
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
03/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 anubis
CT Phe
8 Điểm
5 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 dust2
CT Phe
7 Điểm
6 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
01/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 train
T Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 inferno
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
31/05/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 anubis
CT Phe
7 Điểm
4 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
Game 2 dust2
CT Phe
13 Điểm
3 Hiệp 1
10 Hiệp 2
Second Half Pistol Win