FUT

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
1.00
K/D Ratio
80.3/81.5/28.2
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 80%
Tỷ lệ headshot
31%
Tỷ lệ thắng pistol round
60%
Rating trung bình
5.0
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
60%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60%
Tổng số mạng giết
803
Tổng số mạng chết
815
Số bản đồ
5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

11/08/2025
13:00
2 - 1
Thắng
Game 1 nuke
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 ancient
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 dust2
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
10/08/2025
16:30
1 - 0
Thắng
Game 1 mirage
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
05/08/2025
09:00
0 - 2
Thua
Game 1 dust2
T Phe
12 Điểm
4 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
Game 2 mirage
T Phe
11 Điểm
7 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
02/08/2025
11:00
0 - 2
Thua
Game 1 dust2
T Phe
6 Điểm
4 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 ancient
CT Phe
5 Điểm
5 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
19/07/2025
15:00
0 - 2
Thua
Game 1 dust2
CT Phe
11 Điểm
3 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 ancient
T Phe
22 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round