
Nexus
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
1.00
K/D Ratio
83.1/86.1/30.1
Tỷ lệ thắng phe T 60%
Tỷ lệ thắng phe CT 30%
Tỷ lệ headshot
57% Tỷ lệ thắng pistol round
40% Rating trung bình
5.0 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
831 Tổng số mạng chết
861 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
31/05/2025

3 - 2
Thắng

Game 1 mirage
CT Phe
17 Điểm
4 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 dust2
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 inferno
T Phe
3 Điểm
2 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Game 4 ancient
CT Phe
22 Điểm
4 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Win 3 Round
Game 5 anubis
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
30/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
10 Điểm
6 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 inferno
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 anubis
T Phe
16 Điểm
4 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win

2 - 1
Thắng

Game 1 inferno
T Phe
8 Điểm
6 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Game 2 mirage
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round