m1x

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
0.90
K/D Ratio
69.6/78.5/24.2
Tỷ lệ thắng phe T 50%
Tỷ lệ thắng phe CT 30%
Tỷ lệ headshot
35%
Tỷ lệ thắng pistol round
60%
Rating trung bình
4.3
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
60%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
30%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40%
Tổng số mạng giết
696
Tổng số mạng chết
785
Số bản đồ
5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

07/08/2025
10:00
0 - 2
Thua
Game 1 mirage
CT Phe
5 Điểm
4 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 ancient
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
06/08/2025
07:00
0 - 2
Thua
Game 1 ancient
CT Phe
10 Điểm
4 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 inferno
T Phe
11 Điểm
4 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
21/07/2025
14:45
0 - 1
Thua
Game 1 anubis
T Phe
4 Điểm
3 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
14:00
1 - 0
Thắng
Game 1 dust2
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
14/07/2025
14:00
1 - 2
Thua
Game 1 mirage
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 dust2
T Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 3 ancient
T Phe
11 Điểm
2 Hiệp 1
9 Hiệp 2
08:00
2 - 1
Thắng
Game 1 ancient
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round