
BRUTE
Thống kê 10 trận gần đây
10%
Tỷ lệ thắng
1W-9L
0.80
K/D Ratio
65.5/78.1/25.3
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 10%
Tỷ lệ headshot
56% Tỷ lệ thắng pistol round
55% Rating trung bình
4.6 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
70% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
70% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
20% Tổng số mạng giết
655 Tổng số mạng chết
781 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
28/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 train
T Phe
10 Điểm
4 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 dust2
CT Phe
11 Điểm
6 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
27/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
T Phe
8 Điểm
5 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 3 anubis
CT Phe
11 Điểm
7 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
13/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
14 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 mirage
T Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
12/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 ancient
CT Phe
4 Điểm
4 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 mirage
T Phe
6 Điểm
3 Hiệp 1
3 Hiệp 2
15/03/2025

0 - 2
Thua

Game 1 mirage
T Phe
5 Điểm
2 Hiệp 1
3 Hiệp 2