
BRUTE
Thống kê 10 trận gần đây
20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
0.90
K/D Ratio
67.4/74.7/23.3
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
36% Tỷ lệ thắng pistol round
60% Rating trung bình
3.1 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
80% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
70% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
30% Tổng số mạng giết
674 Tổng số mạng chết
747 Số bản đồ
6 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
05/07/2025

0 - 2
Thua

Game 1 dust2
T Phe
7 Điểm
4 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Game 2 inferno
T Phe
14 Điểm
5 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
01/07/2025

1 - 2
Thua

Game 1 inferno
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
CT Phe
7 Điểm
2 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 ancient
CT Phe
5 Điểm
2 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
28/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 train
T Phe
10 Điểm
4 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 dust2
CT Phe
11 Điểm
6 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
27/05/2025

1 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
T Phe
8 Điểm
5 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 3 anubis
CT Phe
11 Điểm
7 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round