.

Tên viết tắt: lul
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: BO

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
2W-2L
3.10
KDA
23.5/29.5/68.5
Tỷ lệ thắng Radiant 75%
Tỷ lệ thắng Dire 25%
Tỷ lệ first blood
25%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
GPM
1,937.0
XPM
790.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,445.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
35.3

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Earthshaker Earthshaker 100.0% 0.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 100.0% 0.0% 50.0%
Centaur Centaur 100.0% 0.0% 0.0%
Sven Sven 100.0% 0.0% 0.0%
Muerta Muerta 100.0% 0.0% 100.0%
Beastmaster Beastmaster 50.0% 50.0% 50.0%
Venomancer Venomancer 100.0% 0.0% 100.0%
Medusa Medusa 50.0% 50.0% 50.0%
DarkWillow DarkWillow 100.0% 0.0% 0.0%
Morphling Morphling 100.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 100.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 0.0% 100.0% 0.0%
Ursa Ursa 0.0% 100.0% 0.0%
Batrider Batrider 0.0% 100.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 0.0% 100.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 0.0% 100.0% 0.0%
Kunkka Kunkka 33.3% 66.7% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 50.0% 50.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 50.0% 50.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 0.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 0.0% 0.0%
Tidehunter Tidehunter 0.0% 0.0% 0.0%
Disruptor Disruptor 0.0% 0.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 50.0% 100.0% 50.0%
Batrider Batrider 0.0% 100.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 0.0% 0.0%
Dazzle Dazzle 0.0% 0.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 0.0% 0.0%
Enigma Enigma 0.0% 0.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
19:01
lul
0 - 2
Thua
Infamous
Game 1 42:20
6 Mạng hạ
30 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Roshan 1 22:06
Roshan 22:06
Roshan 32:20
Game 2 49:14
29 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 05:16
Tower 1 10:36
Roshan 44:37