gq9gq

Tên viết tắt: RU
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
1W-1L
2.60
KDA
25.0/29.5/52.0
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
GPM
1,351.0
XPM
1,196.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
805.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
36.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DarkWillow DarkWillow 100.0% 0.0% 50.0%
Queenofpain Queenofpain 100.0% 0.0% 100.0%
Rubick Rubick 100.0% 0.0% 0.0%
Dazzle Dazzle 50.0% 50.0% 50.0%
Marci Marci 100.0% 0.0% 100.0%
MonkeyKing MonkeyKing 100.0% 0.0% 100.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 100.0% 0.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 50.0% 50.0% 0.0%
Warlock Warlock 100.0% 0.0% 0.0%
Mars Mars 0.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Axe Axe 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 100.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 50.0% 50.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 0.0% 100.0% 0.0%
Dazzle Dazzle 50.0% 50.0% 50.0%
Brewmaster Brewmaster 0.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 100.0% 0.0%
Huskar Huskar 0.0% 100.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
ShadowShaman ShadowShaman 0.0% 0.0% 0.0%
Abaddon Abaddon 0.0% 0.0% 0.0%
Kunkka Kunkka 0.0% 0.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 100.0% 100.0% 0.0%
Invoker Invoker 0.0% 0.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 100.0% 100.0% 100.0%
Marci Marci 100.0% 100.0% 100.0%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 100.0% 0.0%
Undying Undying 0.0% 0.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/08/2025
08:06
RU
1 - 1
Thua
Team Kaya
Game 1 31:54
64 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:05
Kill 5 04:36
Kill 10 08:59
Kill 15 11:23
Tower 1 09:49
Tower 3 25:06
Barracks 1 25:17
Roshan 1 18:10
Roshan 18:10
Roshan 27:39
Game 2 31:01
2 Mạng hạ
26 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe