vlp

Tên viết tắt: ппяо
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

0%
Tỷ lệ thắng
0W-2L
0.40
KDA
5.0/38.5/9.0
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
GPM
792.0
XPM
1,005.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
639.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
24.5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DragonKnight DragonKnight 100.0% 0.0% 0.0%
Centaur Centaur 100.0% 0.0% 0.0%
SkywrathMage SkywrathMage 100.0% 0.0% 0.0%
WinterWyvern WinterWyvern 100.0% 0.0% 0.0%
Rubick Rubick 100.0% 0.0% 0.0%
Medusa Medusa 50.0% 50.0% 0.0%
Slardar Slardar 100.0% 0.0% 0.0%
Invoker Invoker 100.0% 0.0% 0.0%
Bane Bane 100.0% 0.0% 0.0%
ShadowDemon ShadowDemon 100.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Puck Puck 0.0% 100.0% 0.0%
Undying Undying 0.0% 100.0% 0.0%
Medusa Medusa 50.0% 50.0% 0.0%
Nevermore Nevermore 0.0% 100.0% 0.0%
Chen Chen 0.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 100.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 0.0% 100.0% 0.0%
Lycan Lycan 0.0% 100.0% 0.0%
Dazzle Dazzle 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pugna Pugna 0.0% 0.0% 0.0%
Batrider Batrider 0.0% 0.0% 0.0%
DarkWillow DarkWillow 0.0% 0.0% 0.0%
Necrolyte Necrolyte 0.0% 0.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 0.0% 0.0% 0.0%
Brewmaster Brewmaster 0.0% 0.0% 0.0%
Invoker Invoker 100.0% 100.0% 0.0%
Abaddon Abaddon 0.0% 0.0% 0.0%
Silencer Silencer 0.0% 0.0% 0.0%
Centaur Centaur 100.0% 100.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/08/2025
08:04
ппяо
0 - 2
Thua
5PLAYERS
Game 1 30:58
13 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 27:04
0 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:07
09/01/2024
16:00
ппяо
1 -
Thắng
NoName
Game 1 33:35
Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Doanh trại
Phe