Kalmychata

Tên viết tắt: kalm
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: AD

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.10
KDA
19.9/30.9/45.3
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
GPM
1,314.0
XPM
1,062.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,001.4
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
31.2

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rubick Rubick 100.0% 0.0% 25.0%
Weaver Weaver 75.0% 25.0% 0.0%
Jakiro Jakiro 100.0% 0.0% 0.0%
Sven Sven 50.0% 50.0% 16.7%
AbyssalUnderlord AbyssalUnderlord 66.7% 33.3% 0.0%
Broodmother Broodmother 66.7% 33.3% 0.0%
Chen Chen 66.7% 33.3% 33.3%
PrimalBeast PrimalBeast 100.0% 0.0% 0.0%
Ursa Ursa 66.7% 33.3% 33.3%
TemplarAssassin TemplarAssassin 100.0% 0.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
MonkeyKing MonkeyKing 14.3% 85.7% 0.0%
Hoodwink Hoodwink 16.7% 83.3% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 20.0% 80.0% 0.0%
Windrunner Windrunner 0.0% 100.0% 0.0%
Slardar Slardar 0.0% 100.0% 0.0%
Batrider Batrider 0.0% 100.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 25.0% 75.0% 0.0%
Brewmaster Brewmaster 25.0% 75.0% 25.0%
Sven Sven 50.0% 50.0% 16.7%
SandKing SandKing 33.3% 66.7% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nevermore Nevermore 0.0% 800.0% 0.0%
SandKing SandKing 33.3% 200.0% 33.3%
DoomBringer DoomBringer 100.0% 500.0% 100.0%
Tiny Tiny 50.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 33.3% 133.3% 0.0%
Weaver Weaver 75.0% 75.0% 0.0%
Morphling Morphling 33.3% 100.0% 0.0%
Broodmother Broodmother 66.7% 100.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 100.0% 150.0% 50.0%
Sven Sven 50.0% 33.3% 16.7%

Lịch sử trận đấu

03/06/2025
05/08/2024
04/08/2024
02/08/2024
30/07/2024
14:08
kalm
0 - 2
Thua
HYDRA
Game 1 34:11
Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 25:02
Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
29/07/2024
14:17
kalm
0 - 2
Thua
Tea,Team Tea
Game 1 27:33
Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 31:07
Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
26/07/2024
10:23
kalm
1 - 2
Thua
Move
Game 1 43:44
Mạng hạ
8 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 46:14
Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Doanh trại
Dire Phe
Game 3 38:57
Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe