
The MongolZ
Thống kê 10 trận gần đây
30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.70
KDA
22.4/28.7/54.1
Tỷ lệ thắng Radiant 10%
Tỷ lệ thắng Dire 90%
Tỷ lệ first blood
20% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
40% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
268.0 XPM
2,512.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
978.9 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
36.6 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 60.0% | 40.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 25.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 250.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 100.0% | 20.0% |
![]() | 0.0% | 500.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 100.0% |
Lịch sử trận đấu
01/06/2025

MGLZ
0 - 2
Thua
TFG
.png)
Game 1 29:55
1 Mạng hạ
17 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 38:10
4 Mạng hạ
36 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 09:59
Kill 10 16:59
Kill 15 21:07
Tower 1 10:52
Roshan 1 23:01
Roshan 23:01
31/05/2025

MGLZ
2 - 0
Thắng
Aztech Duelist

Game 1 30:10
9 Mạng hạ
40 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 08:29
Kill 10 14:17
Kill 15 22:00
Tower 1 11:15
Tower 3 23:50
Barracks 1 25:43
Roshan 1 18:31
Roshan 18:31
Roshan 28:50
11/04/2025

MGLZ
0 - 2
Thua
YG

Game 1 26:51
2 Mạng hạ
12 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 47:44
7 Mạng hạ
60 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 06:25
Kill 10 07:41
Kill 15 09:08
Tower 1 08:45
10/04/2025

MGLZ
2 - 1
Thắng
IAP

Game 1 35:40
8 Mạng hạ
72 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:58
Kill 5 04:29
Kill 10 07:19
Kill 15 11:56
Tower 1 06:33
Tower 3 30:37
Barracks 1 30:44
Roshan 1 19:20
Roshan 19:20
Roshan 31:22
Game 2 57:43
68 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 15 13:11
Tower 3 32:05
Barracks 1 32:14
Roshan 28:38
Game 3 46:30
9 Mạng hạ
57 Trụ phá
5 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 11:08
Tower 3 40:28
Barracks 1 40:44
Roshan 1 28:00
Roshan 28:00
Roshan 38:21
09/04/2025

MGLZ
0 - 2
Thua
TFG
.png)
Game 1 29:35
1 Mạng hạ
9 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 11:27
Game 2 25:14
2 Mạng hạ
17 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:20
Kill 15 16:12