KINGS

Tên viết tắt: KINGS
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.10
KDA
19.2/32.5/50.1
Tỷ lệ thắng Radiant 70%
Tỷ lệ thắng Dire 30%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
10%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
GPM
1,484.0
XPM
770.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
867.1
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
28.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
ShadowDemon ShadowDemon 100.0% 0.0% 33.3%
Tiny Tiny 100.0% 0.0% 0.0%
Ringmaster Ringmaster 100.0% 0.0% 50.0%
Magnataur Magnataur 66.7% 33.3% 33.3%
DarkWillow DarkWillow 100.0% 0.0% 50.0%
Pangolier Pangolier 100.0% 0.0% 0.0%
NyxAssassin NyxAssassin 100.0% 0.0% 0.0%
Kunkka Kunkka 66.7% 33.3% 33.3%
Bristleback Bristleback 66.7% 33.3% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 50.0% 50.0% 25.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Morphling Morphling 0.0% 100.0% 0.0%
Lina Lina 0.0% 100.0% 0.0%
Rattletrap Rattletrap 20.0% 80.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 100.0% 0.0%
Alchemist Alchemist 25.0% 75.0% 25.0%
Marci Marci 0.0% 100.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 0.0% 100.0% 0.0%
BountyHunter BountyHunter 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Bristleback Bristleback 66.7% 166.7% 0.0%
Medusa Medusa 0.0% 0.0% 0.0%
Gyrocopter Gyrocopter 0.0% 0.0% 0.0%
ShadowDemon ShadowDemon 100.0% 133.3% 33.3%
Terrorblade Terrorblade 50.0% 100.0% 25.0%
Invoker Invoker 50.0% 150.0% 50.0%
Phoenix Phoenix 0.0% 0.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 100.0% 300.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 300.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 66.7% 0.0%

Lịch sử trận đấu

03/06/2025
07:58
KINGS
0 - 2
Thua
NMSS
Game 1 27:52
1 Mạng hạ
14 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 25:20
18 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:40
Kill 5 06:41
Kill 10 13:24
Tower 1 07:10
01/06/2025
07:59
KINGS
1 - 2
Thua
IAP
Game 1 44:36
49 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Roshan 39:12
Game 2 45:14
38 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 07:59
Kill 10 13:11
Kill 15 21:13
Tower 1 09:34
Roshan 1 18:45
Roshan 18:45
Game 3 35:24
14 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
31/05/2025
10:09
KINGS
2 - 0
Thắng
Near Is Xerxes
Game 1 42:16
8 Mạng hạ
60 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 15 17:34
Tower 3 36:41
Barracks 1 36:46
Roshan 1 31:18
Roshan 31:18
Game 2 26:59
41 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:55
Kill 5 05:58
Kill 10 09:43
Kill 15 18:12
Tower 1 07:43
10/02/2025
09:00
KINGS
0 - 2
Thua
Chicken N Friends
Game 1 21:47
0 Mạng hạ
10 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 15 09:11
Game 2 24:28
21 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
07/02/2025
10:20
KINGS
0 - 2
Thua
Ivory
Game 1 23:42
14 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:06
Kill 15 11:19