PAREDAO

Tên viết tắt: PAREDAO
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
2W-2L
2.30
KDA
22.3/31.0/49.5
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
25%
GPM
1,176.0
XPM
1,350.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
699.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
26.8

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rubick Rubick 100.0% 0.0% 50.0%
Oracle Oracle 66.7% 33.3% 33.3%
Nevermore Nevermore 100.0% 0.0% 0.0%
NightStalker NightStalker 100.0% 0.0% 0.0%
Tiny Tiny 100.0% 0.0% 0.0%
Earthshaker Earthshaker 100.0% 0.0% 0.0%
Puck Puck 50.0% 50.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 100.0% 0.0% 0.0%
Windrunner Windrunner 100.0% 0.0% 0.0%
SpiritBreaker SpiritBreaker 100.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gyrocopter Gyrocopter 0.0% 100.0% 0.0%
Kunkka Kunkka 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 100.0% 0.0%
Ursa Ursa 33.3% 66.7% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 0.0% 100.0% 0.0%
Huskar Huskar 0.0% 100.0% 0.0%
Tinker Tinker 0.0% 100.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 50.0% 50.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Batrider Batrider 0.0% 0.0% 0.0%
Lycan Lycan 0.0% 0.0% 0.0%
Tidehunter Tidehunter 0.0% 0.0% 0.0%
Lina Lina 0.0% 200.0% 0.0%
NightStalker NightStalker 100.0% 200.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 100.0% 200.0% 100.0%
Undying Undying 100.0% 200.0% 100.0%
NagaSiren NagaSiren 100.0% 200.0% 0.0%
Kunkka Kunkka 0.0% 33.3% 0.0%
ObsidianDestroyer ObsidianDestroyer 100.0% 100.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
20:23
PAREDAO
0 - 2
Thua
Infamous
Game 1 27:45
24 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 34:03
1 Mạng hạ
34 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Roshan 1 22:35
Roshan 22:35
18:00
PAREDAO
2 - 0
Thắng
Giorgia World
Game 1 23:02
5 Mạng hạ
28 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 07:35
Kill 10 10:56
Kill 15 15:56
Tower 1 10:57
Roshan 1 18:39
Roshan 18:39
Game 2 33:34
32 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 31:50
Barracks 1 32:00