Team Lynx

Tên viết tắt: Lynx
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: UA

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.40
KDA
24.6/32.7/55.1
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
GPM
1,369.0
XPM
1,363.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,083.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.8

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DarkWillow DarkWillow 100.0% 0.0% 25.0%
EmberSpirit EmberSpirit 100.0% 0.0% 25.0%
Luna Luna 100.0% 0.0% 33.3%
Warlock Warlock 100.0% 0.0% 50.0%
Shredder Shredder 40.0% 60.0% 20.0%
OgreMagi OgreMagi 100.0% 0.0% 50.0%
Axe Axe 66.7% 33.3% 33.3%
MonkeyKing MonkeyKing 33.3% 66.7% 0.0%
Batrider Batrider 40.0% 60.0% 0.0%
Rubick Rubick 100.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Disruptor Disruptor 0.0% 100.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 100.0% 0.0%
Marci Marci 0.0% 100.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 20.0% 80.0% 0.0%
Abaddon Abaddon 0.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 33.3% 66.7% 0.0%
Shredder Shredder 40.0% 60.0% 20.0%
Batrider Batrider 40.0% 60.0% 0.0%
Huskar Huskar 0.0% 100.0% 0.0%
Nevermore Nevermore 40.0% 60.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Wisp Wisp 100.0% 900.0% 100.0%
Tusk Tusk 0.0% 0.0% 0.0%
Puck Puck 25.0% 150.0% 25.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 80.0% 0.0%
Batrider Batrider 40.0% 60.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 100.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 100.0% 75.0% 25.0%
Marci Marci 0.0% 60.0% 0.0%
Mars Mars 100.0% 100.0% 0.0%
Rubick Rubick 100.0% 100.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

14/08/2025
11:41
Lynx
1 - 2
Thua
KML
Game 1 52:55
9 Mạng hạ
92 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:53
Kill 10 15:15
Kill 15 24:01
Roshan 44:04
Game 2 43:29
54 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:16
Game 3 28:11
12 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 06:33
13/08/2025
14:54
Lynx
2 - 0
Thắng
RT
Game 1 40:20
48 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 15:16
Kill 15 28:54
Tower 3 30:29
Barracks 1 30:35
Game 2 37:33
8 Mạng hạ
59 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 07:36
Tower 1 11:23
Tower 3 28:15
Barracks 1 29:58
Roshan 1 23:35
Roshan 23:35
Roshan 33:32
12/08/2025
11:00
Lynx
1 - 2
Thua
TNL
Game 1 25:49
35 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:04
Kill 5 10:26
Kill 10 13:58
Kill 15 22:43
Tower 1 10:31
Tower 3 22:23
Barracks 1 22:31
Roshan 1 19:20
Roshan 19:20
Game 2 48:08
75 Mạng hạ
10 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 03:28
Tower 1 11:47
Tower 3 39:49
Barracks 1 40:12
Game 3 38:58
3 Mạng hạ
32 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:07
Roshan 1 26:38
Roshan 26:38
11/08/2025
14:00
Lynx
0 - 2
Thua
Z10
Game 1 32:34
20 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 08:48
Game 2 28:14
1 Mạng hạ
28 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe