Team Lynx

Tên viết tắt: Lynx
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: UA

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
3.50
KDA
24.7/24.5/60.6
Tỷ lệ thắng Radiant 40%
Tỷ lệ thắng Dire 60%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
20%
GPM
978.0
XPM
2,045.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,184.8
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.3

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Batrider Batrider 100.0% 0.0% 0.0%
Gyrocopter Gyrocopter 100.0% 0.0% 20.0%
ShadowDemon ShadowDemon 100.0% 0.0% 33.3%
Omniknight Omniknight 100.0% 0.0% 33.3%
Tusk Tusk 66.7% 33.3% 33.3%
Axe Axe 100.0% 0.0% 50.0%
DarkWillow DarkWillow 100.0% 0.0% 50.0%
Lina Lina 100.0% 0.0% 50.0%
Wisp Wisp 100.0% 0.0% 50.0%
DeathProphet DeathProphet 66.7% 33.3% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 0.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 100.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 16.7% 83.3% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 20.0% 80.0% 20.0%
Undying Undying 0.0% 100.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 25.0% 75.0% 25.0%
ShadowShaman ShadowShaman 25.0% 75.0% 25.0%
Shredder Shredder 33.3% 66.7% 33.3%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Bristleback Bristleback 0.0% 900.0% 0.0%
Wisp Wisp 100.0% 350.0% 50.0%
Slardar Slardar 0.0% 0.0% 0.0%
Clinkz Clinkz 100.0% 500.0% 100.0%
Batrider Batrider 100.0% 100.0% 0.0%
DeathProphet DeathProphet 66.7% 133.3% 33.3%
Lina Lina 100.0% 150.0% 50.0%
Kunkka Kunkka 100.0% 150.0% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 25.0% 75.0% 25.0%
DarkWillow DarkWillow 100.0% 100.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

20/06/2025
08:26
Lynx
2 - 0
Thắng
Team Hryvnia
Game 1 28:52
8 Mạng hạ
46 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 18:11
Kill 15 22:39
Tower 1 07:56
Tower 3 25:33
Barracks 1 25:40
Roshan 28:12
Game 2 57:57
72 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 05:12
Kill 5 12:10
Kill 10 21:59
Kill 15 29:10
Tower 1 11:13
Tower 3 26:26
Barracks 1 26:45
Roshan 1 21:54
Roshan 21:54
Roshan 31:22
Roshan 42:13
19/06/2025
14:01
Lynx
2 - 0
Thắng
QTM
Game 1 46:18
11 Mạng hạ
45 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 20:49
Tower 1 09:05
Tower 3 36:03
Barracks 1 36:08
Roshan 1 14:37
Roshan 14:37
Roshan 38:29
Game 2 34:40
8 Mạng hạ
69 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:50
Tower 1 07:46
Tower 3 30:44
Barracks 1 30:55
Roshan 29:38
03/06/2025
19:14
Lynx
1 - 2
Thua
QTM
Game 1 26:19
7 Mạng hạ
33 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:18
Kill 5 08:16
Kill 10 10:50
Kill 15 20:45
Tower 1 12:31
Tower 3 25:39
Barracks 1 26:10
Roshan 1 22:07
Roshan 22:07
Game 2 43:46
3 Mạng hạ
42 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:40
Kill 10 16:27
Kill 15 19:57
Tower 1 07:31
Game 3 41:26
22 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe