Trailer Park Boys

Tên viết tắt: Trailer Park Boys
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: MN

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.60
KDA
24.6/28.6/50.6
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
GPM
1,272.0
XPM
1,450.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,032.7
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
35.4

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Terrorblade Terrorblade 66.7% 33.3% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 50.0% 50.0% 0.0%
Tusk Tusk 50.0% 50.0% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 50.0% 50.0% 25.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 33.3% 66.7% 0.0%
Brewmaster Brewmaster 100.0% 0.0% 0.0%
FacelessVoid FacelessVoid 100.0% 0.0% 50.0%
DoomBringer DoomBringer 66.7% 33.3% 33.3%
Ringmaster Ringmaster 40.0% 60.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 66.7% 33.3% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Bristleback Bristleback 0.0% 100.0% 0.0%
Morphling Morphling 0.0% 100.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 33.3% 66.7% 0.0%
Undying Undying 0.0% 100.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 20.0% 80.0% 0.0%
Tiny Tiny 33.3% 66.7% 0.0%
Ursa Ursa 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 25.0% 75.0% 25.0%
Ringmaster Ringmaster 40.0% 60.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 50.0% 50.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
AncientApparition AncientApparition 33.3% 133.3% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 66.7% 133.3% 33.3%
Furion Furion 25.0% 100.0% 25.0%
Ringmaster Ringmaster 40.0% 80.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 66.7% 133.3% 0.0%
Enchantress Enchantress 100.0% 300.0% 100.0%
Terrorblade Terrorblade 66.7% 50.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 50.0% 50.0% 0.0%
Broodmother Broodmother 100.0% 200.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 0.0% 0.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
11:26
123
1 - 2
Thua
IAP
Game 1 34:18
35 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:44
Tower 1 06:43
Roshan 1 15:59
Roshan 15:59
Game 2 45:16
57 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 06:13
Kill 5 14:07
Kill 10 20:03
Kill 15 27:42
Tower 1 10:41
Tower 3 40:46
Barracks 1 40:57
Roshan 1 29:06
Roshan 29:06
Roshan 39:55
Game 3 28:45
24 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 09:24
08:02
123
2 - 0
Thắng
ALL GLORY TO GOD
Game 1 34:07
58 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:32
Kill 5 07:09
Kill 10 12:22
Kill 15 18:38
Tower 1 09:12
Tower 3 27:25
Barracks 1 28:55
Roshan 1 24:01
Roshan 24:01
Game 2 36:03
8 Mạng hạ
37 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 09:14
Tower 3 31:23
Barracks 1 31:30
Roshan 1 24:02
Roshan 24:02
Roshan 33:10
24/05/2025
10/05/2025
08:01
TPB
0 - 2
Thua
YG
Game 1 32:14
4 Mạng hạ
22 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:35
Game 2 44:19
5 Mạng hạ
32 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 05:15
Kill 5 13:31
Kill 10 20:17
Kill 15 32:33
Tower 1 06:57
Roshan 26:33
Roshan 40:53
08/05/2025
04:12
TPB
2 - 0
Thắng
IAP
Game 1 34:28
9 Mạng hạ
47 Trụ phá
5 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:01
Kill 5 07:49
Kill 10 14:55
Kill 15 19:57
Tower 1 06:36
Tower 3 26:36
Barracks 1 26:50
Roshan 1 18:22
Roshan 18:22
Roshan 29:19
Game 2 36:50
11 Mạng hạ
77 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 08:16
Kill 10 10:07
Kill 15 16:22
Tower 3 25:54
Barracks 1 26:05
Roshan 1 22:00
Roshan 22:00
Roshan 33:13
04/05/2025
07:03
TPB
0 - 2
Thua
XctN
Game 1 45:08
39 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:03
Kill 5 03:22
Kill 10 05:20
Tower 1 10:04
Tower 3 26:42
Barracks 1 35:24
Roshan 1 22:07
Roshan 22:07
Roshan 34:54