Infamous

Tên viết tắt: NN
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: PE

Thống kê 10 trận gần đây

56%
Tỷ lệ thắng
5W-4L
3.70
KDA
27.1/25.2/65.8
Tỷ lệ thắng Radiant 56%
Tỷ lệ thắng Dire 44%
Tỷ lệ first blood
33%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
56%
Tỷ lệ giết 5 mạng
33%
GPM
1,390.0
XPM
1,412.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,018.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
26.7

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Windrunner Windrunner 80.0% 20.0% 20.0%
DarkSeer DarkSeer 100.0% 0.0% 33.3%
SandKing SandKing 50.0% 50.0% 0.0%
Ursa Ursa 40.0% 60.0% 20.0%
Sniper Sniper 100.0% 0.0% 50.0%
Bristleback Bristleback 100.0% 0.0% 0.0%
Weaver Weaver 100.0% 0.0% 0.0%
Silencer Silencer 100.0% 0.0% 50.0%
Ringmaster Ringmaster 50.0% 50.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 28.6% 71.4% 14.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Tinker Tinker 0.0% 100.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 28.6% 71.4% 14.3%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 100.0% 0.0%
Ursa Ursa 40.0% 60.0% 20.0%
Tidehunter Tidehunter 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 25.0% 75.0% 25.0%
Furion Furion 0.0% 100.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 100.0% 0.0%
Tiny Tiny 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Earthshaker Earthshaker 0.0% 0.0% 0.0%
Tiny Tiny 0.0% 200.0% 0.0%
Sniper Sniper 100.0% 200.0% 50.0%
Jakiro Jakiro 50.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 50.0% 200.0% 0.0%
NightStalker NightStalker 0.0% 0.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 50.0% 150.0% 0.0%
Shredder Shredder 0.0% 0.0% 0.0%
Kunkka Kunkka 0.0% 150.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 50.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/05/2025
22:08
Infamous
2 - 0
Thắng
Red Submarine
Game 1 36:01
58 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:06
Kill 10 12:46
Kill 15 16:50
Tower 3 35:00
Barracks 1 35:47
Roshan 1 24:56
Roshan 24:56
Game 2 38:12
8 Mạng hạ
32 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Tower 3 36:37
Barracks 1 36:47
Roshan 35:06
29/04/2025
20:03
Bailalo Rocky
1 - 2
Thua
AllStars
Game 1 30:29
30 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 06:11
Kill 10 10:30
Tower 1 10:59
Game 2 32:47
74 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:15
Kill 5 03:25
Kill 10 05:52
Kill 15 08:33
Tower 3 30:34
Barracks 1 32:00
Roshan 1 15:49
Roshan 15:49
Roshan 26:03
Game 3 36:21
3 Mạng hạ
56 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:38
Kill 5 02:24
Kill 10 05:16
Tower 1 10:33
Roshan 1 20:51
Roshan 20:51
28/04/2025
17:12
Bailalo Rocky
2 - 0
Thắng
ZettaG
Game 1 38:19
8 Mạng hạ
65 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 05:13
Kill 10 08:48
Tower 1 08:31
Tower 3 34:15
Barracks 1 34:21
Roshan 1 19:13
Roshan 19:13
Roshan 30:56
Game 2 52:07
75 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 15 11:17
Tower 1 11:07
Tower 3 40:41
Barracks 1 41:21
Roshan 1 26:50
Roshan 26:50
Roshan 38:16
Roshan 49:31
25/04/2025
20:14
Bailalo Rocky
0 - 2
Thua
AllStars
Game 1 23:14
1 Mạng hạ
8 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 05:46
Kill 10 09:41
Tower 1 10:32
Game 2 27:05
25 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe