高祖望龙

Tên viết tắt: 高祖望龙
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

63%
Tỷ lệ thắng
5W-3L
4.30
KDA
25.6/21.1/64.3
Tỷ lệ thắng Radiant 63%
Tỷ lệ thắng Dire 38%
Tỷ lệ first blood
63%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
63%
Tỷ lệ giết 5 mạng
63%
GPM
1,537.0
XPM
1,193.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
934.9
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
26.1

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Tiny Tiny 100.0% 0.0% 25.0%
Mars Mars 100.0% 0.0% 33.3%
Warlock Warlock 100.0% 0.0% 50.0%
NyxAssassin NyxAssassin 100.0% 0.0% 0.0%
Morphling Morphling 66.7% 33.3% 33.3%
Muerta Muerta 100.0% 0.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 50.0% 50.0% 25.0%
Furion Furion 28.6% 71.4% 14.3%
Centaur Centaur 66.7% 33.3% 33.3%
Leshrac Leshrac 100.0% 0.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Beastmaster Beastmaster 0.0% 100.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 28.6% 71.4% 14.3%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Jakiro Jakiro 0.0% 100.0% 0.0%
Medusa Medusa 0.0% 100.0% 0.0%
Tinker Tinker 25.0% 75.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 40.0% 60.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 33.3% 66.7% 33.3%
Terrorblade Terrorblade 50.0% 50.0% 25.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DarkSeer DarkSeer 0.0% 500.0% 0.0%
Leshrac Leshrac 100.0% 250.0% 50.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 133.3% 0.0%
Jakiro Jakiro 0.0% 133.3% 0.0%
NyxAssassin NyxAssassin 100.0% 200.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 33.3% 100.0% 0.0%
Warlock Warlock 100.0% 150.0% 50.0%
Centaur Centaur 66.7% 100.0% 33.3%
Mars Mars 100.0% 66.7% 33.3%
Morphling Morphling 66.7% 66.7% 33.3%

Lịch sử trận đấu

19/05/2025
07:54
2 - 0
Thắng
Game 1 29:27
30 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:40
Kill 5 06:49
Kill 10 13:01
Kill 15 14:53
Tower 1 10:47
Tower 3 24:47
Barracks 1 24:59
Roshan 1 22:17
Roshan 22:17
Game 2 14:40
3 Mạng hạ
23 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:39
Kill 5 05:16
Kill 10 07:11
Kill 15 10:17
Tower 1 08:15
18/05/2025
07:55
1 - 2
Thua
Game 1 30:59
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 32:53
7 Mạng hạ
30 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 17:54
Kill 15 22:16
Tower 3 32:46
Barracks 1 32:52
Roshan 1 20:49
Roshan 20:49
Roshan 31:29
Game 3 42:44
19 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:04
Kill 5 08:10
Kill 10 12:40
17/05/2025
09:54
2 - 1
Thắng
Game 1 26:33
27 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 05:04
Kill 5 09:22
Kill 10 14:39
Kill 15 17:37
Tower 1 06:51
Tower 3 24:29
Barracks 1 25:03
Roshan 1 23:14
Roshan 23:14
Game 2 50:42
6 Mạng hạ
32 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Roshan 1 26:50
Roshan 26:50
Roshan 39:17
Roshan 49:19
Game 3 42:26
35 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:08
Kill 5 07:07
Kill 10 10:55
Kill 15 17:04
Tower 1 07:45
Tower 3 29:34
Barracks 1 29:41
Roshan 1 25:43
Roshan 25:43
Roshan 36:36