
圆月弯刀
Thống kê 10 trận gần đây
86%
Tỷ lệ thắng
6W-1L
5.50
KDA
28.3/17.4/67.7
Tỷ lệ thắng Radiant 57%
Tỷ lệ thắng Dire 43%
Tỷ lệ first blood
57% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
100% Tỷ lệ giết 5 mạng
57% GPM
1,504.0 XPM
1,325.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,002.6 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
34.1 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 20.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 33.3% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 100.0% |
![]() | 33.3% | 100.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 66.7% | 33.3% |
![]() | 50.0% | 100.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 50.0% |
Lịch sử trận đấu
14/05/2025

圆月弯刀
2 - 0
Thắng
Old TeA

Game 1 33:48
34 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:24
Kill 5 12:34
Kill 10 15:27
Kill 15 25:50
Tower 3 33:47
Roshan 1 17:58
Roshan 17:58
Roshan 29:05
Game 2 32:33
5 Mạng hạ
33 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:45
Kill 5 05:48
Kill 10 19:02
Kill 15 22:21
Tower 3 31:25
Barracks 1 31:48
Roshan 1 20:07
Roshan 20:07
Roshan 29:44
13/05/2025

圆月弯刀
2 - 0
Thắng
四带二

Game 1 42:41
54 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 10:48
Kill 10 17:01
Kill 15 21:28
Tower 1 09:08
Tower 3 38:23
Barracks 1 39:46
Roshan 1 18:34
Roshan 18:34
Roshan 28:38
Roshan 39:59
Game 2 29:46
36 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 15:19
Kill 15 20:49
Roshan 1 18:40
Roshan 18:40
Roshan 28:49
12/05/2025

圆月弯刀
2 - 1
Thắng
森林狼

Game 1 28:07
1 Mạng hạ
26 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 12:50
Roshan 1 19:04
Roshan 19:04
Game 2 37:06
59 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:07
Kill 5 08:16
Kill 10 16:24
Kill 15 19:59
Tower 1 06:58
Roshan 1 23:09
Roshan 23:09
Roshan 34:24
Game 3 39:45
9 Mạng hạ
54 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:30
Kill 15 21:22
Tower 3 32:08
Barracks 1 32:17
Roshan 1 17:15
Roshan 17:15
Roshan 38:24