极品菜馆

Tên viết tắt: 极品菜馆
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

43%
Tỷ lệ thắng
3W-4L
2.50
KDA
22.7/31.7/58.1
Tỷ lệ thắng Radiant 29%
Tỷ lệ thắng Dire 71%
Tỷ lệ first blood
57%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
57%
Tỷ lệ giết 5 mạng
43%
GPM
754.0
XPM
2,175.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,417.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
27.7

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rattletrap Rattletrap 100.0% 0.0% 33.3%
Queenofpain Queenofpain 100.0% 0.0% 50.0%
Terrorblade Terrorblade 100.0% 0.0% 50.0%
Gyrocopter Gyrocopter 100.0% 0.0% 50.0%
Jakiro Jakiro 50.0% 50.0% 25.0%
Furion Furion 66.7% 33.3% 33.3%
Bristleback Bristleback 66.7% 33.3% 0.0%
Tusk Tusk 66.7% 33.3% 33.3%
Dawnbreaker Dawnbreaker 100.0% 0.0% 100.0%
Shredder Shredder 100.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 16.7% 83.3% 16.7%
Morphling Morphling 20.0% 80.0% 20.0%
NyxAssassin NyxAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Ursa Ursa 0.0% 100.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Mars Mars 0.0% 100.0% 0.0%
Jakiro Jakiro 50.0% 50.0% 25.0%
Tiny Tiny 33.3% 66.7% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
AncientApparition AncientApparition 100.0% 600.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 100.0% 500.0% 0.0%
Furion Furion 66.7% 133.3% 33.3%
Tinker Tinker 50.0% 200.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 66.7% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 100.0% 100.0% 50.0%
Jakiro Jakiro 50.0% 50.0% 25.0%
Shredder Shredder 100.0% 200.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 100.0% 50.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

19/05/2025
09:51
0 - 2
Thua
Game 1 45:41
21 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:12
Tower 1 08:34
Roshan 1 20:51
Roshan 20:51
Game 2 42:22
4 Mạng hạ
18 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 09:38
Kill 10 13:10
Kill 15 31:12
Roshan 1 21:55
Roshan 21:55
18/05/2025
11:20
2 - 0
Thắng
Game 1 48:54
9 Mạng hạ
31 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:42
Tower 3 34:07
Barracks 1 37:42
Roshan 1 17:57
Roshan 17:57
Roshan 29:27
Roshan 40:37
Game 2 48:22
9 Mạng hạ
29 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:07
Kill 5 06:00
Kill 10 11:29
Kill 15 19:13
Tower 1 11:00
Roshan 1 21:12
Roshan 21:12
17/05/2025
09:54
1 - 2
Thua
Game 1 26:33
1 Mạng hạ
7 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 50:42
40 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 03:32
Kill 5 08:02
Kill 10 14:24
Kill 15 20:25
Tower 1 11:23
Tower 3 44:07
Barracks 1 44:17
Game 3 42:26
2 Mạng hạ
13 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe