太阳黑子

Tên viết tắt: 太阳黑子
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

86%
Tỷ lệ thắng
6W-1L
5.10
KDA
26.9/17.4/61.9
Tỷ lệ thắng Radiant 43%
Tỷ lệ thắng Dire 57%
Tỷ lệ first blood
71%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
43%
Tỷ lệ giết 5 mạng
71%
GPM
996.0
XPM
1,958.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
994.7
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.9

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
CrystalMaiden CrystalMaiden 100.0% 0.0% 33.3%
Tusk Tusk 100.0% 0.0% 33.3%
DoomBringer DoomBringer 66.7% 33.3% 33.3%
SandKing SandKing 66.7% 33.3% 33.3%
Muerta Muerta 100.0% 0.0% 50.0%
Pangolier Pangolier 100.0% 0.0% 50.0%
Kunkka Kunkka 66.7% 33.3% 0.0%
Clinkz Clinkz 100.0% 0.0% 50.0%
Terrorblade Terrorblade 100.0% 0.0% 50.0%
Enigma Enigma 33.3% 66.7% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
AncientApparition AncientApparition 0.0% 100.0% 0.0%
Jakiro Jakiro 20.0% 80.0% 20.0%
Warlock Warlock 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 25.0% 75.0% 25.0%
Puck Puck 0.0% 100.0% 0.0%
Tiny Tiny 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Enigma Enigma 33.3% 66.7% 33.3%
AbyssalUnderlord AbyssalUnderlord 33.3% 66.7% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Bristleback Bristleback 0.0% 600.0% 0.0%
Morphling Morphling 100.0% 500.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 400.0% 0.0%
Tinker Tinker 50.0% 200.0% 50.0%
Beastmaster Beastmaster 50.0% 200.0% 50.0%
DarkSeer DarkSeer 25.0% 75.0% 25.0%
Medusa Medusa 100.0% 200.0% 100.0%
DoomBringer DoomBringer 66.7% 66.7% 33.3%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 66.7% 0.0%

Lịch sử trận đấu

19/05/2025
09:51
2 - 0
Thắng
Game 1 45:41
7 Mạng hạ
29 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 09:57
Kill 10 17:46
Kill 15 25:41
Tower 3 43:34
Barracks 1 43:52
Roshan 31:36
Roshan 42:23
Game 2 42:22
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:11
Tower 1 11:17
Tower 3 33:59
Barracks 1 34:08
Roshan 33:02
18/05/2025
07:55
2 - 1
Thắng
Game 1 30:59
8 Mạng hạ
31 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:57
Kill 5 05:29
Kill 10 10:00
Kill 15 16:16
Tower 1 08:39
Tower 3 27:55
Barracks 1 28:01
Roshan 1 18:36
Roshan 18:36
Game 2 32:53
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 05:34
Kill 5 08:14
Tower 1 11:00
Game 3 42:44
11 Mạng hạ
45 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 15 19:01
Tower 1 09:06
Tower 3 28:31
Barracks 1 32:43
Roshan 1 26:14
Roshan 26:14
Roshan 37:47
17/05/2025
09:30
2 - 0
Thắng
Game 1 23:27
5 Mạng hạ
25 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:05
Kill 5 07:49
Kill 10 11:14
Kill 15 16:58
Tower 1 09:37
Roshan 1 19:06
Roshan 19:06
Game 2 21:37
25 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:06
Kill 5 06:52
Kill 10 11:00
Kill 15 15:05
Tower 3 21:30