
南天门
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-6L
2.20
KDA
17.5/27.2/42.0
Tỷ lệ thắng Radiant 67%
Tỷ lệ thắng Dire 33%
Tỷ lệ first blood
0% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0% Tỷ lệ giết 5 mạng
17% GPM
1,505.0 XPM
723.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
853.3 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
36.7 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 16.7% | 83.3% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
19/05/2025
0 - 2
Thua
Game 1 29:27
1 Mạng hạ
9 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 14:40
10 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
18/05/2025
0 - 2
Thua
Game 1 48:54
33 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 05:54
Kill 10 07:59
Kill 15 13:26
Tower 1 10:37
Game 2 48:22
35 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 37:40
Barracks 1 38:31
Roshan 33:23
Roshan 44:55
17/05/2025
0 - 2
Thua
Game 1 23:27
10 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 21:37
2 Mạng hạ
8 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 08:04