
四带二
Thống kê 10 trận gần đây
57%
Tỷ lệ thắng
4W-3L
3.30
KDA
21.4/20.6/47.3
Tỷ lệ thắng Radiant 29%
Tỷ lệ thắng Dire 71%
Tỷ lệ first blood
71% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
57% Tỷ lệ giết 5 mạng
86% GPM
693.0 XPM
2,061.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,001.7 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
38.0 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 25.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 400.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 400.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 75.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
14/05/2025

四带二
2 - 1
Thắng
森林狼

Game 1 39:38
42 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:41
Kill 5 05:47
Kill 10 10:40
Kill 15 15:55
Tower 1 09:11
Roshan 1 18:34
Roshan 18:34
Game 2 36:55
9 Mạng hạ
47 Trụ phá
5 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 13:01
Kill 10 16:16
Kill 15 20:55
Tower 3 29:38
Barracks 1 29:54
Roshan 1 23:09
Roshan 23:09
Roshan 33:39
Game 3 38:56
9 Mạng hạ
34 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 06:42
Tower 3 38:11
Barracks 1 38:43
Roshan 1 22:46
Roshan 22:46
Roshan 33:46
13/05/2025

四带二
0 - 2
Thua
圆月弯刀

Game 1 42:41
1 Mạng hạ
38 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 04:02
Game 2 29:46
3 Mạng hạ
24 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:01
Kill 5 09:50
Tower 1 12:27
12/05/2025

四带二
2 - 0
Thắng
Old TeA

Game 1 29:39
5 Mạng hạ
18 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:25
Kill 5 18:51
Kill 10 26:33
Game 2 24:42
31 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 03:02
Kill 5 05:41
Kill 10 14:21
Kill 15 17:16
Roshan 1 18:36
Roshan 18:36