森林狼

Tên viết tắt: 森林狼
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

25%
Tỷ lệ thắng
2W-6L
2.40
KDA
18.9/27.1/45.3
Tỷ lệ thắng Radiant 75%
Tỷ lệ thắng Dire 25%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
GPM
1,635.0
XPM
769.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
959.3
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
35.3

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Tiny Tiny 100.0% 0.0% 25.0%
Ringmaster Ringmaster 100.0% 0.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 66.7% 33.3% 33.3%
MonkeyKing MonkeyKing 50.0% 50.0% 0.0%
Phoenix Phoenix 100.0% 0.0% 0.0%
SandKing SandKing 66.7% 33.3% 0.0%
Riki Riki 100.0% 0.0% 0.0%
Furion Furion 66.7% 33.3% 0.0%
Abaddon Abaddon 100.0% 0.0% 0.0%
Jakiro Jakiro 33.3% 66.7% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DarkSeer DarkSeer 0.0% 100.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 20.0% 80.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 25.0% 75.0% 25.0%
Muerta Muerta 25.0% 75.0% 0.0%
Jakiro Jakiro 33.3% 66.7% 33.3%
Kunkka Kunkka 0.0% 100.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 33.3% 66.7% 0.0%
Morphling Morphling 33.3% 66.7% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Slark Slark 100.0% 400.0% 100.0%
Tiny Tiny 100.0% 100.0% 25.0%
AbyssalUnderlord AbyssalUnderlord 100.0% 400.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 0.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 33.3% 100.0% 0.0%
NightStalker NightStalker 100.0% 300.0% 100.0%
DoomBringer DoomBringer 25.0% 75.0% 25.0%
Furion Furion 66.7% 100.0% 0.0%
Morphling Morphling 33.3% 66.7% 33.3%
Tidehunter Tidehunter 100.0% 200.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

14/05/2025
11:40
森林狼
1 - 2
Thua
四带二
Game 1 39:38
7 Mạng hạ
48 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Tower 3 33:54
Barracks 1 34:02
Roshan 31:00
Game 2 36:55
19 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:15
Tower 1 08:28
Game 3 38:56
42 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:15
Kill 10 12:08
Kill 15 19:26
Tower 1 07:50
13/05/2025
09:32
森林狼
0 - 2
Thua
Old TeA
Game 1 25:14
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:09
Kill 5 07:18
Tower 1 11:23
Game 2 33:39
32 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 14:06
12/05/2025
09:54
森林狼
1 - 2
Thua
圆月弯刀
Game 1 28:07
37 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:55
Kill 5 08:00
Kill 15 20:20
Tower 1 12:17
Tower 3 26:31
Barracks 1 26:38
Game 2 37:06
4 Mạng hạ
22 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 3 39:45
32 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 11:25
Kill 10 16:59
Tower 1 07:04
Roshan 28:43