
ALL GLORY TO GOD
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
2W-2L
3.80
KDA
29.5/22.8/56.0
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
75% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0% Tỷ lệ giết 5 mạng
75% GPM
1,165.0 XPM
1,182.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
573.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.5 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 33.3% | 66.7% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 33.3% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 300.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
01/06/2025

ALL GLORY TO GOD
0 - 2
Thua
123

Game 1 34:07
2 Mạng hạ
26 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 36:03
23 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:10
Kill 5 04:48
Kill 10 16:11
Kill 15 20:37
31/05/2025

ALL GLORY TO GOD
2 - 0
Thắng
ESHKERESHKIIIIII

Game 1 18:30
48 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:04
Kill 5 03:38
Kill 10 05:48
Kill 15 07:04
Tower 1 07:47
Tower 3 13:18
Barracks 1 13:35
Game 2 12:48
7 Mạng hạ
30 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:29
Kill 5 02:37
Kill 10 05:02
Kill 15 06:20
Tower 1 05:14
Tower 3 08:56
Barracks 1 09:06