The Last Dance
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-2L
1.60
KDA
18.0/32.5/35.5
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
100% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
50% GPM
1,089.0 XPM
1,352.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
996.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
42.0 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
03/06/2025
TLD
1 - 2
Thua
TsX

Game 1 29:18
1 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:49
Game 2 38:55
58 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:20
Kill 5 06:57
Kill 10 14:26
Kill 15 19:09
Tower 3 35:33
Barracks 1 36:08
Roshan 1 22:14
Roshan 22:14
Roshan 33:20
Game 3 30:02
5 Mạng hạ
13 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
01/06/2025
The Last Dance
0 - 2
Thua
AllStars

Game 1 33:13
3 Mạng hạ
27 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:39
Kill 5 07:41
Kill 10 19:35
Game 2 37:55
27 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:46
Roshan 1 17:39
Roshan 17:39