
Team Slayers
Thống kê 10 trận gần đây
33%
Tỷ lệ thắng
1W-2L
2.30
KDA
31.7/39.7/58.7
Tỷ lệ thắng Radiant 0%
Tỷ lệ thắng Dire 100%
Tỷ lệ first blood
100% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0% Tỷ lệ giết 5 mạng
33% GPM
0.0 XPM
3,362.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,031.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
27.3 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Lịch sử trận đấu
04/06/2025

T$
1 - 0
Thắng
LOS CHISTOSOS
Game 1 40:55
4 Mạng hạ
31 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:38
02/06/2025

Slayers
1 - 2
Thua
RyodaN

Game 1 40:07
5 Mạng hạ
47 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:49
Game 2 28:35
9 Mạng hạ
42 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:56
Kill 10 14:26
Kill 15 17:49
Tower 1 06:46
Tower 3 19:52
Barracks 1 23:18
Game 3 39:18
6 Mạng hạ
65 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:03
Kill 5 03:27
Kill 10 08:23
Tower 3 33:32