
eSpoiled
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
2W-3L
5.40
KDA
29.6/17.8/66.8
Tỷ lệ thắng Radiant 80%
Tỷ lệ thắng Dire 20%
Tỷ lệ first blood
60% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
80% Tỷ lệ giết 5 mạng
60% GPM
2,089.0 XPM
612.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,284.2 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
44.2 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 150.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
30/06/2025

eSpoiled
2 - 1
Thắng
Move

Game 1 37:05
51 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 15 22:49
Tower 3 33:52
Barracks 1 33:56
Roshan 1 23:51
Roshan 23:51
Roshan 34:29
Game 2 32:26
17 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:06
Kill 5 13:15
Game 3 38:41
61 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:55
Kill 5 08:25
Kill 10 12:06
Kill 15 16:16
Tower 1 11:23
Tower 3 29:42
Barracks 1 29:45
Roshan 1 16:38
Roshan 16:38
Roshan 26:48
Roshan 36:58
18/06/2025

eSpoiled
0 - 2
Thua
Level Up

Game 1 42:35
8 Mạng hạ
54 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 09:45
Kill 10 18:13
Kill 15 22:48
Tower 3 36:27
Barracks 1 36:34
Roshan 1 23:10
Roshan 23:10
Roshan 33:55
Game 2 59:50
72 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:29
Kill 10 11:24
Kill 15 21:52
Tower 1 08:12
Tower 3 22:23
Barracks 1 30:41
Roshan 1 16:18
Roshan 16:18
Roshan 28:31
Roshan 51:36