
Team Kaya
Thống kê 10 trận gần đây
25%
Tỷ lệ thắng
1W-3L
2.60
KDA
21.5/28.0/51.5
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
25% Tỷ lệ giết 5 mạng
25% GPM
1,169.0 XPM
1,186.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
785.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
30.3 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 50.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 100.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 50.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
16/08/2025

Team Kaya
0 - 2
Thua
GermanIvan+4
Game 1 31:36
2 Mạng hạ
27 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 05:43
Game 2 21:28
24 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe

Team Kaya
1 - 1
Thua
RU

Game 1 31:54
1 Mạng hạ
33 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 31:01
74 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:19
Kill 5 06:26
Kill 10 09:43
Kill 15 14:33
Tower 1 06:39
Tower 3 26:04
Barracks 1 26:40
Roshan 1 21:53
Roshan 21:53