7 ошибок

Tên viết tắt: 7 ошибок
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

0%
Tỷ lệ thắng
0W-1L
1.10
KDA
12.0/34.0/24.0
Tỷ lệ thắng Radiant 100%
Tỷ lệ thắng Dire 0%
Tỷ lệ first blood
0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
GPM
2,123.0
XPM
0.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
688.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
28.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DoomBringer DoomBringer 100.0% 0.0% 0.0%
Pugna Pugna 100.0% 0.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 100.0% 0.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 100.0% 0.0% 0.0%
Abaddon Abaddon 100.0% 0.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 0.0% 0.0%
Warlock Warlock 0.0% 0.0% 0.0%
Gyrocopter Gyrocopter 0.0% 0.0% 0.0%
Axe Axe 0.0% 0.0% 0.0%
Marci Marci 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Marci Marci 0.0% 100.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 0.0% 100.0% 0.0%
Bane Bane 0.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 100.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 0.0% 100.0% 0.0%
Nevermore Nevermore 0.0% 100.0% 0.0%
Batrider Batrider 0.0% 100.0% 0.0%
Warlock Warlock 0.0% 0.0% 0.0%
Pugna Pugna 100.0% 0.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 100.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Puck Puck 0.0% 0.0% 0.0%
Axe Axe 0.0% 0.0% 0.0%
Warlock Warlock 0.0% 0.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 0.0% 0.0% 0.0%
Chen Chen 0.0% 0.0% 0.0%
Gyrocopter Gyrocopter 0.0% 0.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 0.0% 0.0%
Pugna Pugna 100.0% 0.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 100.0% 0.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 100.0% 0.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/08/2025
10:47
7 ошибок
1 - 1
Thua
eSpoiled
Game 1 26:25
18 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe