
ODIUM
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
2.70
KDA
29.7/37.9/70.9
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
60% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
20% Tỷ lệ giết 5 mạng
30% GPM
1,302.0 XPM
1,543.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,280.9 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
24.7 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 20.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 11.1% | 88.9% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 33.3% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 25.0% | 150.0% | 25.0% |
![]() | 33.3% | 166.7% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 250.0% | 50.0% |
![]() | 40.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 133.3% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 200.0% | 50.0% |
![]() | 66.7% | 100.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
16/08/2025

Odium
2 - 0
Thắng
Nemiga

Game 1 43:03
8 Mạng hạ
80 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:08
Kill 5 06:39
Kill 10 12:42
Kill 15 20:15
Tower 3 34:48
Barracks 1 34:54
Roshan 32:18
Roshan 41:09
Game 2 59:41
64 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Roshan 31:24
Roshan 52:12
13/08/2025

Odium
2 - 0
Thắng
WC

Game 1 72:15
97 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:06
Kill 5 03:10
Kill 10 13:29
Kill 15 19:47
Tower 1 10:30
Tower 3 41:31
Barracks 1 45:39
Roshan 1 19:13
Roshan 19:13
Roshan 33:35
Roshan 44:52
Roshan 57:09
Roshan 08:21
Game 2 40:34
79 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:46
Kill 5 05:47
Kill 10 12:07
Kill 15 14:29
Tower 3 35:06
Barracks 1 35:34
Roshan 33:57

Odium
0 - 2
Thua
Nemiga

Game 1 31:40
1 Mạng hạ
25 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:52
Tower 1 07:26
Game 2 45:42
46 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:12
Tower 3 34:44
Barracks 1 34:48
12/08/2025

Odium
0 - 2
Thua
RT

Game 1 29:11
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 25:36
1 Mạng hạ
10 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
11/08/2025

Odium
1 - 2
Thua
4Pirates

Game 1 32:10
33 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:47
Game 2 57:09
11 Mạng hạ
75 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:06
Tower 3 34:51
Barracks 1 34:55
Roshan 1 22:58
Roshan 22:58
Roshan 33:15
Roshan 54:03