GermanIvan+4

Tên viết tắt: GermanIvan+4
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

100%
Tỷ lệ thắng
2W-0L
6.80
KDA
30.0/14.5/68.5
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
100%
GPM
1,417.0
XPM
1,342.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
695.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
36.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
EarthSpirit EarthSpirit 100.0% 0.0% 50.0%
Warlock Warlock 100.0% 0.0% 100.0%
Queenofpain Queenofpain 50.0% 50.0% 50.0%
Mars Mars 100.0% 0.0% 100.0%
Ursa Ursa 50.0% 50.0% 50.0%
Disruptor Disruptor 100.0% 0.0% 100.0%
LifeStealer LifeStealer 100.0% 0.0% 100.0%
DarkSeer DarkSeer 100.0% 0.0% 100.0%
Puck Puck 50.0% 50.0% 50.0%
Abaddon Abaddon 0.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Undying Undying 0.0% 100.0% 0.0%
Nevermore Nevermore 0.0% 100.0% 0.0%
Silencer Silencer 0.0% 100.0% 0.0%
Tusk Tusk 0.0% 100.0% 0.0%
Ursa Ursa 50.0% 50.0% 50.0%
TrollWarlord TrollWarlord 0.0% 100.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 0.0% 100.0% 0.0%
DragonKnight DragonKnight 0.0% 100.0% 0.0%
VoidSpirit VoidSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 50.0% 50.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Dazzle Dazzle 0.0% 0.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 0.0% 0.0% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 0.0% 0.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 0.0% 0.0%
Axe Axe 0.0% 0.0% 0.0%
AbyssalUnderlord AbyssalUnderlord 0.0% 0.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 100.0% 100.0% 100.0%
Abaddon Abaddon 0.0% 0.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 0.0% 100.0% 0.0%
Mars Mars 100.0% 0.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

16/08/2025
09:57
GermanIvan+4
2 - 0
Thắng
Team Kaya
Game 1 31:36
48 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 08:10
Kill 10 12:20
Kill 15 19:41
Tower 1 08:28
Tower 3 29:25
Barracks 1 29:33
Roshan 1 15:50
Roshan 15:50
Roshan 26:26
Game 2 21:28
4 Mạng hạ
51 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 04:07
Kill 5 06:55
Kill 10 10:37
Kill 15 14:03
Tower 1 07:45