
BBUILD
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
2W-2L
4.30
KDA
34.5/28.8/90.0
Tỷ lệ thắng Radiant 75%
Tỷ lệ thắng Dire 25%
Tỷ lệ first blood
100% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
25% Tỷ lệ giết 5 mạng
25% GPM
2,065.0 XPM
911.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,387.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
35.3 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 100.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
16/08/2025

BBUILD
1 - 1
Thua
4Pirates

Game 1 32:19
73 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:22
Kill 5 05:53
Kill 10 08:59
Kill 15 15:46
Tower 1 10:17
Tower 3 29:36
Barracks 1 29:43
Roshan 1 24:13
Roshan 24:13
Game 2 35:20
27 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:47

BBUILD
1 - 1
Thua
Prime Time

Game 1 56:03
7 Mạng hạ
59 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:00
Tower 1 10:33
Roshan 44:43
Game 2 53:13
88 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:22
Tower 3 34:15
Barracks 1 34:19
Roshan 38:25
Roshan 48:18