Kalmychata

Tên viết tắt: KML
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

100%
Tỷ lệ thắng
2W-0L
7.70
KDA
28.0/13.0/72.5
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
100%
Tỷ lệ giết 5 mạng
100%
GPM
1,284.0
XPM
1,850.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,048.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
30.5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ringmaster Ringmaster 100.0% 0.0% 50.0%
Bristleback Bristleback 100.0% 0.0% 100.0%
Disruptor Disruptor 50.0% 50.0% 50.0%
Batrider Batrider 50.0% 50.0% 50.0%
Silencer Silencer 100.0% 0.0% 100.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 100.0% 0.0% 100.0%
Abaddon Abaddon 100.0% 0.0% 100.0%
Leshrac Leshrac 100.0% 0.0% 100.0%
Medusa Medusa 100.0% 0.0% 100.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Tusk Tusk 0.0% 100.0% 0.0%
Marci Marci 0.0% 100.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 100.0% 0.0%
Batrider Batrider 50.0% 50.0% 50.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 100.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 100.0% 0.0%
LifeStealer LifeStealer 0.0% 100.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
NagaSiren NagaSiren 0.0% 0.0% 0.0%
Axe Axe 0.0% 0.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 0.0% 0.0%
Gyrocopter Gyrocopter 0.0% 0.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 0.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Nevermore Nevermore 0.0% 0.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 100.0% 100.0% 100.0%
Puck Puck 0.0% 100.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

09/08/2025
11:51
KML
2 - 0
Thắng
Z10
Game 1 40:58
8 Mạng hạ
62 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 05:24
Kill 10 13:30
Kill 15 16:31
Tower 3 27:40
Barracks 1 36:28
Roshan 1 23:34
Roshan 23:34
Roshan 34:49
Game 2 26:44
34 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:33
Kill 5 09:40
Kill 10 19:19
Kill 15 22:34
Tower 3 25:37
Barracks 1 26:28
Roshan 1 21:51
Roshan 21:51