раслабон

Tên viết tắt: раслабон
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

0%
Tỷ lệ thắng
0W-2L
3.60
KDA
51.5/50.5/132.5
Tỷ lệ thắng Radiant 100%
Tỷ lệ thắng Dire 0%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
GPM
2,632.0
XPM
0.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,393.5
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
35.5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Axe Axe 100.0% 0.0% 0.0%
ShadowDemon ShadowDemon 100.0% 0.0% 0.0%
Slardar Slardar 100.0% 0.0% 0.0%
Tusk Tusk 50.0% 50.0% 0.0%
Silencer Silencer 100.0% 0.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 100.0% 0.0% 0.0%
Muerta Muerta 100.0% 0.0% 0.0%
Mars Mars 50.0% 50.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 100.0% 0.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 100.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Beastmaster Beastmaster 0.0% 100.0% 0.0%
Undying Undying 0.0% 100.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 0.0% 100.0% 0.0%
Dazzle Dazzle 0.0% 100.0% 0.0%
Mars Mars 50.0% 50.0% 0.0%
Tusk Tusk 50.0% 50.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
PhantomLancer PhantomLancer 0.0% 100.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Puck Puck 0.0% 0.0% 0.0%
PrimalBeast PrimalBeast 0.0% 0.0% 0.0%
Abaddon Abaddon 0.0% 0.0% 0.0%
Ursa Ursa 0.0% 0.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 0.0% 0.0%
Nevermore Nevermore 0.0% 0.0% 0.0%
Pugna Pugna 0.0% 0.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 100.0% 100.0% 0.0%
Muerta Muerta 100.0% 100.0% 0.0%
Sven Sven 0.0% 0.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/08/2025
08:20
раслабон
0 - 2
Thua
20Twice
Game 1 60:33
99 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 06:50
Kill 10 15:36
Kill 15 21:56
Tower 1 11:21
Barracks 1 44:23
Roshan 1 19:46
Roshan 19:46
Roshan 41:19
Game 2 49:42
100 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:12
Kill 10 08:12
Kill 15 10:51