Sin Compromiso

Tên viết tắt: Sin Compromiso
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

100%
Tỷ lệ thắng
2W-0L
7.30
KDA
23.0/11.0/57.0
Tỷ lệ thắng Radiant 100%
Tỷ lệ thắng Dire 0%
Tỷ lệ first blood
0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
GPM
2,512.0
XPM
0.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
654.5
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
21.5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DarkSeer DarkSeer 100.0% 0.0% 100.0%
Furion Furion 50.0% 50.0% 50.0%
Tiny Tiny 100.0% 0.0% 100.0%
Terrorblade Terrorblade 50.0% 50.0% 50.0%
Sven Sven 50.0% 50.0% 50.0%
NagaSiren NagaSiren 100.0% 0.0% 100.0%
Enigma Enigma 100.0% 0.0% 100.0%
SandKing SandKing 100.0% 0.0% 100.0%
Rattletrap Rattletrap 100.0% 0.0% 100.0%
Pangolier Pangolier 100.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 100.0% 0.0%
Kunkka Kunkka 0.0% 100.0% 0.0%
Batrider Batrider 0.0% 100.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 0.0% 100.0% 0.0%
Sven Sven 50.0% 50.0% 50.0%
Furion Furion 50.0% 50.0% 50.0%
Ursa Ursa 0.0% 100.0% 0.0%
DeathProphet DeathProphet 0.0% 100.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 50.0% 50.0% 50.0%
Alchemist Alchemist 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gyrocopter Gyrocopter 0.0% 0.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 0.0% 0.0%
Ursa Ursa 0.0% 100.0% 0.0%
Mars Mars 0.0% 0.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 0.0% 0.0%
Sniper Sniper 0.0% 0.0% 0.0%
Slark Slark 0.0% 0.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 100.0% 100.0% 100.0%
Bristleback Bristleback 0.0% 100.0% 0.0%
SandKing SandKing 100.0% 100.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
22:45
Sin Compromiso
2 - 1
Thắng
Infamous
Game 1 5:03
0 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 04:54
Game 2 14:46
0 Mạng hạ
7 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:56
Kill 5 05:15
Game 3 29:26
7 Mạng hạ
43 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Tower 3 28:27
Barracks 1 28:36
Roshan 1 24:03
Roshan 24:03
20:51
Sin Compromiso
2 - 0
Thắng
AllStars
Game 1 26:42
9 Mạng hạ
63 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:43
Kill 5 05:28
Kill 10 07:48
Kill 15 11:29
Tower 1 09:37
Tower 3 23:30
Barracks 1 23:52
Roshan 1 22:02
Roshan 22:02
Game 2 30:25
69 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:47
Kill 5 03:41
Kill 10 08:24
Kill 15 12:56
Tower 1 07:22
Tower 3 23:25
Barracks 1 23:56
Roshan 1 26:14
Roshan 26:14
18:04
Sin Compromiso
2 - 0
Thắng
EB
Game 1 17:51
23 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 13:30
Kill 15 14:40
Tower 1 11:49
Tower 3 15:40
Game 2 25:57
27 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Roshan 1 21:05
Roshan 21:05