Cloud9

Tên viết tắt: C9
Xếp hạng: #10
Tổng tiền thưởng: US$1,977,113
Quốc gia: US

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
5.00
KDA
18.3/13.1/47.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
80%
Tỷ lệ giết 5 mạng
67%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:45
Kinh tế trung bình
1,927
Sát thương trung bình mỗi trận
3,027

Danh sách tuyển thủ

Zven

Zven

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Vulcan

Vulcan

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Blaber

Blaber

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Thanatos

Thanatos

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Loki

Loki

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 67.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 30.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 40.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 100.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 20.0% 40.0% 100.0%
Galio Galio 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 66.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 20.0% 0.0%
Gragas Gragas 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Sett Sett 0.0% 10.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 10.0% 70.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Ahri Ahri 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 50.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 50.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

10/08/2025
19:01
C9
1 - 0
Thua
TL
Game 1 32:33
60,900 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
03/08/2025
19:03
C9
2 - 0
Thắng
DIG
Game 1 35:32
73,900 Vàng
17 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 32:14
66,200 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
26/07/2025
20:48
C9
2 - 0
Thắng
LY
Game 1 29:07
63,400 Vàng
26 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:12
63,600 Vàng
25 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
16/07/2025
16:54
C9
0 - 1
Thua
FUR
Game 1 34:09
59,600 Vàng
7 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
12:10
C9
0 - 1
Thua
FLY
Game 1 39:12
64,400 Vàng
4 Mạng hạ
3 Trụ phá
4 Rồng
15/06/2025
19:10
C9
2 - 3
Thua
FLY
Game 1 39:02
78,600 Vàng
37 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:16
51,500 Vàng
15 Mạng hạ
1 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 47:18
81,600 Vàng
16 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng