Bilibili Gaming Junior

Tên viết tắt: BLGJ
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$104,971
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
3.27
KDA
15.9/14.9/32.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 80%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:22
Kinh tế trung bình
1,897
Sát thương trung bình mỗi trận
2,357

Danh sách tuyển thủ

lamb

lamb

Top
Trận 3
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 100.0%
Xiaoxia

Xiaoxia

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Baiye

Baiye

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Junhao

Junhao

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Yxl

Yxl

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Lqh

Lqh

Top
Trận 7
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 56.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
K'Sante K'Sante 40.0% 0.0% 50.0%
Skarner Skarner 30.0% 10.0% 67.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 67.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 20.0% 67.0%
Tristana Tristana 30.0% 50.0% 67.0%
Jax Jax 20.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 50.0%
Graves Graves 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 10.0% 50.0%
Aphelios Aphelios 20.0% 0.0% 100.0%
Camille Camille 20.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 30.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Sett Sett 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 60.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 10.0% 60.0% 100.0%
Tristana Tristana 30.0% 50.0% 66.0%
Vi Vi 0.0% 40.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 30.0% 100.0%
Kindred Kindred 0.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 30.0% 0.0%
Karthus Karthus 0.0% 30.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 20.0% 66.0%
Ashe Ashe 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 10.0% 50.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 100.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 20.0% 10.0% 100.0%
Pyke Pyke 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 30.0% 10.0% 66.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 10.0% 60.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 60.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 60.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 30.0% 66.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 30.0% 0.0%
Skarner Skarner 30.0% 30.0% 66.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 20.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 50.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 20.0% 10.0% 100.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 50.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
05:04
BLGJ
0 - 1
Thua
RC
Game 1 42:38
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
10:03
BLGJ
0 - 1
Thua
HLE
Game 1 38:47
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
06:00
BLGJ
1 - 0
Thắng
QTD
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
05:00
BLGJ
0 - 1
Thua
DK.C
Game 1 27:20
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
20/03/2025
04:02
BLGJ
2 - 1
Thắng
WPE
Game 1 34:10
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 41:04
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 45:28
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
17/03/2025
08:01
BLGJ
1 - 0
Thắng
RYL
Game 1 37:14
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
08/03/2025
09:02
BLGJ
0 - 1
Thua
DRX.C
Game 1 45:01
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
07/03/2025
08:01
BLGJ
0 - 1
Thua
FNK
Game 1 35:36
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng