ThunderTalk Gaming Young

Tên viết tắt: TT.Y
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.37
KDA
16.0/16.5/39.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
90%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
63%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:39
Kinh tế trung bình
1,874
Sát thương trung bình mỗi trận
2,278

Danh sách tuyển thủ

xiaohuangren

xiaohuangren

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
bat

bat

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Ljun

Ljun

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
sasi

sasi

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Kassia

Kassia

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rek'Sai Rek'Sai 30.0% 20.0% 67.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 67.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 0.0%
Udyr Udyr 20.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 0.0% 50.0%
Hwei Hwei 20.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Mordekaiser Mordekaiser 20.0% 0.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 20.0% 0.0% 50.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 50.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Draven Draven 10.0% 40.0% 100.0%
Olaf Olaf 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 30.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Darius Darius 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 20.0% 0.0%
Graves Graves 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 60.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jax Jax 0.0% 70.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 60.0% 0.0%
Draven Draven 10.0% 40.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 30.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 20.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 20.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 20.0% 0.0%
Rek'Sai Rek'Sai 30.0% 20.0% 66.0%
Viego Viego 0.0% 20.0% 0.0%
Hwei Hwei 20.0% 20.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 50.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 66.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Samira Samira 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 10.0% 70.0% 100.0%
Corki Corki 0.0% 60.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 50.0% 100.0%
Kalista Kalista 20.0% 50.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 40.0% 50.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Olaf Olaf 10.0% 30.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 50.0%
Darius Darius 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Karthus Karthus 0.0% 10.0% 0.0%
Samira Samira 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 50.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
10:03
TT.Y
0 - 1
Thua
WT
Game 1 36:43
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
04:03
TT.Y
0 - 1
Thua
FOX.Y
Game 1 37:27
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
04:00
TT.Y
0 - 1
Thua
NS.EA
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
07:00
TT.Y
1 - 0
Thắng
FNK
Game 1 26:56
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
20/03/2025
06:04
TT.Y
1 - 2
Thua
RYL
Game 1 29:25
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 31:08
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 37:32
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
17/03/2025
06:01
TT.Y
0 - 1
Thua
AL.Y
Game 1 37:31
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
08/03/2025
09:02
TT.Y
1 - 0
Thắng
LNGA
Game 1 41:25
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
07/03/2025
07:01
TT.Y
0 - 1
Thua
WEA
Game 1 33:54
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng