BDS

Tên viết tắt: BDS
Xếp hạng: #35
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
3.10
KDA
14.7/16.6/36.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 22%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
70%
Thời gian trung bình mỗi trận
35:28
Kinh tế trung bình
1,815
Sát thương trung bình mỗi trận
2,411

Danh sách tuyển thủ

Rooster

Rooster

Top
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
Boukada

Boukada

Jungle
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
Nuc

Nuc

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Ice

Ice

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Parus

Parus

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Irrelevant

Irrelevant

Top
Trận 6
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 17.0%
113

113

Jungle
Trận 6
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 17.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 40.0% 0.0% 50.0%
Orianna Orianna 30.0% 0.0% 33.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 67.0%
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 0.0%
Shen Shen 20.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 20.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 40.0% 50.0%
Aphelios Aphelios 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 20.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 60.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 50.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 40.0% 50.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 66.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 20.0% 50.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 20.0% 10.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Maokai Maokai 0.0% 70.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 40.0% 50.0%
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Thresh Thresh 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 0.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

10/08/2025
14:04
BDS
0 - 2
Thua
FNC
Game 1 28:34
45,700 Vàng
7 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 32:39
55,100 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
03/08/2025
14:03
BDS
2 - 0
Thắng
SK
Game 1 39:36
77,000 Vàng
15 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:38
65,800 Vàng
25 Mạng hạ
8 Trụ phá
1 Rồng
04/05/2025
14:01
BDS
0 - 2
Thua
GX
Game 1 46:23
78,700 Vàng
19 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:02
46,000 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
03/05/2025
14:04
BDS
0 - 2
Thua
FNC
Game 1 45:42
88,300 Vàng
25 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:37
57,200 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
28/04/2025
16:02
BDS
1 - 2
Thua
VIT
Game 1 34:55
64,700 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 34:41
67,000 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng