LOUD

Tên viết tắt: LLL
Xếp hạng: #53
Tổng tiền thưởng: US$40,823
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.46
KDA
11.4/16.4/29.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:54
Kinh tế trung bình
1,794
Sát thương trung bình mỗi trận
2,487

Danh sách tuyển thủ

Gryffinn

Gryffinn

Jungle
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Jool

Jool

Mid
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Robo

Robo

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
RedBert

RedBert

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Route

Route

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
tinowns

tinowns

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Shini

Shini

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Orianna Orianna 30.0% 0.0% 33.0%
Annie Annie 30.0% 10.0% 67.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 0.0% 67.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 50.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Pyke Pyke 10.0% 0.0% 100.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 10.0% 50.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 50.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 100.0%
Akali Akali 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 50.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 30.0% 10.0% 66.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jax Jax 0.0% 70.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 30.0% 50.0%
Ryze Ryze 0.0% 30.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 20.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 20.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 10.0% 66.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

09/08/2025
16:38
LLL
2 - 0
Thắng
ISG
Game 1 29:30
58,000 Vàng
13 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:02
56,300 Vàng
15 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
03/08/2025
15:55
LLL
1 - 2
Thua
RED
Game 1 32:17
51,700 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 27:35
55,400 Vàng
10 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 29:25
47,800 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
27/07/2025
16:39
LLL
1 - 2
Thua
VKS
Game 1 31:18
62,300 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 31:30
56,700 Vàng
21 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 29:42
45,000 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
31/05/2025
15:07
LLL
1 - 3
Thua
IE
Game 1 42:30
72,300 Vàng
9 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 26:11
45,900 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng