Weibo Gaming Youth Team

Tên viết tắt: WBG.Y
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$2,122
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
5.46
KDA
19.5/11.8/44.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 86%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
80%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:00
Kinh tế trung bình
2,034
Sát thương trung bình mỗi trận
2,573

Danh sách tuyển thủ

Liweier

Liweier

Jungle
Trận 3
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 100.0%
Erha

Erha

Support
Trận 8
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 88.0%
PandaC

PandaC

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Pinz

Pinz

Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Rise

Rise

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Daisy

Daisy

Jungle
Trận 7
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 71.0%
Xbear

Xbear

Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nautilus Nautilus 50.0% 10.0% 80.0%
Hwei Hwei 40.0% 20.0% 75.0%
K'Sante K'Sante 30.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 30.0% 0.0% 67.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 67.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 20.0% 40.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 50.0%
Maokai Maokai 20.0% 10.0% 50.0%
Draven Draven 20.0% 10.0% 50.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 20.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Brand Brand 10.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 100.0%
Kindred Kindred 10.0% 20.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 0.0% 60.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 40.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 30.0% 0.0%
Hwei Hwei 40.0% 20.0% 75.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 100.0%
Zeri Zeri 0.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 20.0% 100.0%
Kindred Kindred 10.0% 20.0% 100.0%
Brand Brand 10.0% 20.0% 100.0%
Karthus Karthus 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Draven Draven 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 30.0% 10.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 50.0% 10.0% 80.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Qiyana Qiyana 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 10.0% 50.0% 100.0%
Ashe Ashe 30.0% 40.0% 66.0%
Draven Draven 20.0% 40.0% 50.0%
Lucian Lucian 10.0% 40.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 40.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 30.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 20.0% 0.0%
Udyr Udyr 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 20.0% 50.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 30.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 10.0% 50.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 66.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 100.0%
Akshan Akshan 0.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

26/06/2025
06:03
WBG.Y
2 - 0
Thắng
WPE
Game 1 31:22
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 38:34
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
05:10
WBG.Y
0 - 1
Thua
QTD
Game 1 32:09
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
09:00
WBG.Y
0 - 1
Thua
EDGY
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
05:00
WBG.Y
0 - 1
Thua
T1.A
Game 1 27:33
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/03/2025
06:01
WBG.Y
2 - 1
Thắng
LGDY
Game 1 53:14
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 30:05
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 36:25
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
20/03/2025
08:21
WBG.Y
2 - 1
Thắng
HLE
Game 1 38:54
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 42:37
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng